Albumin niệu là gì? Các bài nghiên cứu khoa học liên quan
Albumin niệu là tình trạng xuất hiện albumin trong nước tiểu do rối loạn chức năng lọc của cầu thận, là dấu hiệu sớm của tổn thương thận và biến chứng vi mạch. Nó thường gặp trong đái tháo đường, tăng huyết áp và có giá trị tiên lượng cao đối với bệnh thận mạn và nguy cơ tim mạch toàn thân.
Định nghĩa và phân loại albumin niệu
Albumin niệu là hiện tượng phát hiện albumin trong nước tiểu, thường biểu hiện sự tổn thương ở cầu thận – nơi đảm nhiệm chức năng lọc huyết tương trong thận. Trong điều kiện sinh lý bình thường, albumin – một protein có kích thước khoảng 66 kDa – không được bài tiết ra nước tiểu vì bị giữ lại bởi hàng rào lọc cầu thận gồm lớp nội mô mao mạch, màng đáy và các tế bào podocyte.
Albumin niệu được xem là một trong những dấu hiệu sớm nhất của bệnh thận mạn, đặc biệt ở bệnh nhân đái tháo đường hoặc tăng huyết áp. Nó cũng là chỉ dấu độc lập tiên đoán nguy cơ biến cố tim mạch, tử vong và tiến triển suy thận mạn. Việc phát hiện sớm và phân loại albumin niệu có giá trị chẩn đoán và tiên lượng lâm sàng cao.
Phân loại albumin niệu thường dựa trên lượng albumin bài tiết qua nước tiểu trong 24 giờ hoặc theo tỷ lệ albumin/creatinine (ACR) trên mẫu nước tiểu ngẫu nhiên. Bảng phân loại dưới đây thường được sử dụng trong thực hành lâm sàng:
Phân loại | Lượng albumin niệu (mg/24h) | ACR (mg/g creatinine) |
---|---|---|
Bình thường | < 30 | < 30 |
Microalbumin niệu | 30 – 300 | 30 – 300 |
Macroalbumin niệu | > 300 | > 300 |
Sinh lý học của albumin và chức năng lọc cầu thận
Albumin là protein chủ yếu trong huyết tương, chiếm khoảng 60% tổng lượng protein, giữ vai trò vận chuyển acid béo, hormone, thuốc và duy trì áp lực keo huyết tương. Cấu trúc của albumin cho phép nó khó bị lọc qua cầu thận khi hàng rào lọc còn nguyên vẹn.
Hàng rào lọc cầu thận bao gồm ba lớp chính: (1) lớp nội mô mao mạch với các lỗ nhỏ, (2) màng đáy cầu thận có tính tích điện âm chống lại albumin (cũng mang điện âm), và (3) lớp tế bào biểu mô có chân (podocyte) đóng vai trò kiểm soát chọn lọc cao. Tổn thương bất kỳ lớp nào trong ba lớp này đều có thể dẫn đến albumin niệu.
Khi có tổn thương cấu trúc hoặc thay đổi chức năng của hàng rào lọc, ví dụ do viêm, xơ hóa, hoặc rối loạn chuyển hóa, albumin bắt đầu rò rỉ vào nước tiểu. Tình trạng này không chỉ là biểu hiện của bệnh thận mà còn phản ánh quá trình viêm hệ thống, mất cân bằng nội môi và rối loạn vi mạch.
Chi tiết thêm: National Kidney Foundation – Proteinuria
Cơ chế bệnh sinh của albumin niệu
Cơ chế bệnh sinh của albumin niệu rất đa dạng và phụ thuộc vào nguyên nhân gây tổn thương thận. Trong bệnh đái tháo đường, quá trình glycation protein dẫn đến rối loạn chức năng nội mô, tăng sản xuất các yếu tố tăng trưởng (như TGF-β), làm dày màng đáy cầu thận và phá vỡ podocyte. Điều này làm tăng tính thấm của màng lọc, gây mất albumin qua nước tiểu.
Trong tăng huyết áp, áp lực nội cầu thận cao mạn tính gây tổn thương vi mạch thận, phá vỡ cấu trúc của bộ lọc cầu thận và gây xơ hóa từng phần. Quá trình này được thúc đẩy bởi hoạt động của hệ renin-angiotensin-aldosterone (RAAS) và phản ứng viêm mạn tính.
Các phân tử trung gian gây viêm và stress oxy hóa như reactive oxygen species (ROS), interleukin và angiotensin II đều làm tăng tính thấm cầu thận. Điều này hình thành một vòng xoắn bệnh lý: albumin thoát qua → kích thích viêm → tiếp tục tổn thương hàng rào lọc → tăng thêm albumin niệu.
Nguyên nhân gây albumin niệu
Các nguyên nhân gây albumin niệu có thể chia thành nhóm bệnh lý và nhóm cơ năng. Việc phân biệt hai nhóm này có vai trò trong định hướng điều trị và tiên lượng.
Nguyên nhân bệnh lý phổ biến:
- Đái tháo đường: là nguyên nhân hàng đầu gây albumin niệu tiến triển
- Tăng huyết áp: đặc biệt khi kiểm soát không tốt trong thời gian dài
- Bệnh cầu thận nguyên phát: viêm cầu thận, hội chứng thận hư, lupus ban đỏ hệ thống
- Suy tim sung huyết: gây ứ trệ tuần hoàn thận và tăng áp lực mao mạch
Nguyên nhân cơ năng (thoáng qua, hồi phục khi loại bỏ yếu tố gây):
- Sốt cao hoặc nhiễm khuẩn cấp tính
- Vận động gắng sức, đặc biệt ở vận động viên
- Đứng lâu hoặc thay đổi tư thế đột ngột
Trong một số trường hợp, albumin niệu thoáng qua có thể gặp ở người bình thường, do đó cần thực hiện xét nghiệm nhiều lần để xác định có tồn tại tình trạng albumin niệu thật sự hay không.
Ý nghĩa lâm sàng và tiên lượng
Albumin niệu không chỉ đơn thuần là dấu hiệu của tổn thương thận mà còn được xem là một chỉ điểm nguy cơ tim mạch và tử vong trong nhiều đối tượng bệnh nhân. Sự hiện diện của albumin trong nước tiểu phản ánh tình trạng viêm mạn tính, rối loạn chức năng nội mô và tổn thương vi mạch lan tỏa trong toàn bộ hệ thống tuần hoàn, không chỉ riêng tại thận.
Ở bệnh nhân đái tháo đường, sự xuất hiện của microalbumin niệu là chỉ dấu đầu tiên cho bệnh thận do đái tháo đường (diabetic kidney disease – DKD) và có thể xảy ra trước khi có bất kỳ thay đổi nào về chức năng lọc (eGFR). Nghiên cứu lớn trên tạp chí New England Journal of Medicine cho thấy mỗi mức tăng ACR (albumin/creatinine ratio) 10 mg/g có liên quan đến tăng nguy cơ tử vong tim mạch tới 6%.
Phân loại theo mức độ nguy cơ kết hợp giữa ACR và eGFR như sau:
eGFR (ml/phút/1.73m²) | ACR < 30 | ACR 30–300 | ACR > 300 |
---|---|---|---|
> 90 | Nguy cơ thấp | Nguy cơ vừa | Nguy cơ cao |
60–89 | Nguy cơ thấp | Nguy cơ cao | Nguy cơ rất cao |
30–59 | Nguy cơ cao | Nguy cơ rất cao | Nguy cơ cực kỳ cao |
Xem nghiên cứu tại: NEJM – Albuminuria and Cardiovascular Risk
Phương pháp đo albumin niệu
Đo albumin niệu chính xác là bước bắt buộc trong đánh giá tổn thương thận mạn. Các phương pháp thường dùng:
- Nước tiểu 24 giờ: chuẩn vàng về định lượng nhưng khó thực hiện, dễ sai lệch nếu thu thập không đúng
- Tỷ lệ albumin/creatinine (ACR): trên mẫu nước tiểu ngẫu nhiên, thường lấy vào buổi sáng sớm
- Que thử nhanh (dipstick): phương pháp bán định lượng, không đủ độ nhạy với microalbumin niệu
Giá trị ngưỡng thường được sử dụng:
- \text{ACR} < 30 \, \text{mg/g}: bình thường
- \text{ACR} > 300 \, \text{mg/g}: macroalbumin niệu
Để xác nhận chẩn đoán, cần có ít nhất hai lần xét nghiệm dương tính trong vòng 3 tháng. Trong mọi trường hợp, kết quả ACR phải được đánh giá song song với eGFR để xác định nguy cơ toàn diện.
Biến động sinh lý và yếu tố ảnh hưởng đến kết quả đo
Albumin niệu có thể thay đổi trong thời gian ngắn bởi các yếu tố không liên quan đến bệnh lý thận, nên cần lưu ý các biến động sinh lý khi đánh giá kết quả xét nghiệm. Các yếu tố này có thể gây dương tính giả hoặc che lấp mức độ tổn thương thực sự.
Những yếu tố thường gặp ảnh hưởng đến albumin niệu:
- Gắng sức thể lực trước khi lấy mẫu
- Sốt, viêm nhiễm cấp tính
- Uống quá nhiều hoặc quá ít nước
- Chu kỳ kinh nguyệt ở nữ giới
- Sử dụng NSAIDs hoặc thuốc lợi tiểu
Do đó, để đảm bảo độ chính xác, cần lấy mẫu nước tiểu buổi sáng sau nghỉ ngơi, không gắng sức 24 giờ trước đó, đồng thời lặp lại xét nghiệm ít nhất 2 lần trước khi đưa ra chẩn đoán xác định.
Điều trị và kiểm soát albumin niệu
Mục tiêu điều trị là làm giảm albumin niệu về mức bình thường hoặc tối thiểu hóa tiến triển, đồng thời làm chậm tiến triển bệnh thận và giảm nguy cơ tim mạch. Điều trị cần tích hợp đa mô thức:
- Kiểm soát huyết áp chặt chẽ (mục tiêu )
- Kiểm soát đường huyết tối ưu ở bệnh nhân đái tháo đường (HbA1c < 7%)
- Sử dụng thuốc ức chế hệ RAAS: ACEi hoặc ARB (ưu tiên dùng dù không tăng huyết áp)
- Bổ sung SGLT2i (như dapagliflozin, empagliflozin) ở bệnh nhân có ACR ≥ 30 mg/g
- Thay đổi lối sống: ăn nhạt, tăng cường vận động, ngưng hút thuốc
Thuốc SGLT2i có tác dụng độc lập với hạ đường huyết, được chứng minh làm giảm albumin niệu và giảm biến cố thận ở bệnh nhân có hoặc không đái tháo đường.
Xem hướng dẫn đầy đủ từ KDIGO: KDIGO CKD Guidelines
Theo dõi và tiên lượng dài hạn
Albumin niệu cần được theo dõi định kỳ để đánh giá hiệu quả điều trị và nguy cơ tiến triển bệnh thận. Tần suất kiểm tra tùy theo mức ACR và eGFR, thường 3–6 tháng/lần. Nếu albumin niệu không cải thiện sau 6 tháng điều trị tối ưu, cần đánh giá lại nguyên nhân và cân nhắc phối hợp chuyên khoa thận.
Tiên lượng dài hạn phụ thuộc vào khả năng kiểm soát albumin niệu và các yếu tố nguy cơ đi kèm. Giảm được ACR từ 300 xuống < 100 mg/g có thể làm giảm nguy cơ tiến triển suy thận mạn tới 50%. Khi ACR > 300 mg/g và eGFR < 60 ml/phút/1.73m², tiên lượng rất xấu nếu không điều trị tích cực.
Trong thực hành, albumin niệu không chỉ là dấu ấn sinh học chẩn đoán mà còn là chỉ tiêu để theo dõi, điều chỉnh điều trị, và tiên lượng lâm sàng toàn diện.
Tài liệu tham khảo
Các bài báo, nghiên cứu, công bố khoa học về chủ đề albumin niệu:
- 1
- 2
- 3